Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. long tu
  2. long vân
  3. long vương
  4. long xa
  5. loong-toong
  6. lu
  7. lu loa
  8. lu lơ
  9. lu mờ
  10. luân canh
  11. luân chuyển
  12. luân hồi
  13. luân lạc
  14. luân lý
  15. luân lý học
  16. luân phiên
  17. luân thường
  18. luôm nhuôm
  19. luôn
  20. luôn luôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luân canh

  • (nông nghiệp) rotation of crops; crop rotation