Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mí mắt
  2. mía
  3. mía đỏ
  4. mía de
  5. mía lau
  6. mím
  7. mít
  8. mít đặc
  9. mít tinh
  10. mít xoài
  11. mít ướt

  12. mò kim đáy biển
  13. mò mò
  14. mò mẫm
  15. mòi
  16. mòn
  17. mòn con mắt
  18. mòn mỏi
  19. mòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mít xoài

  • (ít dùng) Nobody
    • Chỉ là đồ mít xoài: To be a mere nobbody