Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mím
  2. mít
  3. mít đặc
  4. mít tinh
  5. mít xoài
  6. mít ướt

  7. mò kim đáy biển
  8. mò mò
  9. mò mẫm
  10. mòi
  11. mòn
  12. mòn con mắt
  13. mòn mỏi
  14. mòng
  15. mòng biển
  16. mòng két
  17. mòng mọng

  18. mó máy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mò mẫm

  • Grope about for a long time, look for a long time
    • Không biết đường, phải mò mẫm mãi: To have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about