Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. môn phiệt
  2. môn phong
  3. môn sinh
  4. môn vị
  5. mông
  6. mông đít
  7. mông lung
  8. mông mênh
  9. mông mốc
  10. mông muội
  11. mông quạnh
  12. mông-ta

  13. mù chữ
  14. mù khơi
  15. mù lòa
  16. mù loà
  17. mù màu
  18. mù mờ
  19. mù mịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mông muội

  • Foggy, misty, hazy
    • Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người: The misty beginning times of humman history