Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. môn học
  2. môn nước
  3. môn phái
  4. môn phiệt
  5. môn phong
  6. môn sinh
  7. môn vị
  8. mông
  9. mông đít
  10. mông lung
  11. mông mênh
  12. mông mốc
  13. mông muội
  14. mông quạnh
  15. mông-ta

  16. mù chữ
  17. mù khơi
  18. mù lòa
  19. mù loà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mông lung

  • Misty, foggy
    • Cảnh mông lung của buổi chiều tà: The misty view of a late afternoon