Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. môn hạ
  2. môn học
  3. môn nước
  4. môn phái
  5. môn phiệt
  6. môn phong
  7. môn sinh
  8. môn vị
  9. mông
  10. mông đít
  11. mông lung
  12. mông mênh
  13. mông mốc
  14. mông muội
  15. mông quạnh
  16. mông-ta

  17. mù chữ
  18. mù khơi
  19. mù lòa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mông đít

  • Rear
    • Cú đá vào mông đít: A kich in (on) the rear