Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muộn màng
  2. muộn mằn
  3. mui
  4. mui luyện
  5. mum
  6. mum múp
  7. mun
  8. mung lung

  9. mơ hồ
  10. mơ màng
  11. mơ mòng
  12. mơ mộng
  13. mơ tưởng
  14. mơ ước
  15. mơ-nuy
  16. mơm
  17. mơn mởn
  18. mơn trớn
  19. mưa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mơ hồ

adj

  • vague; indefinite; equivocal
    • trả lời một cách mơ hồ: to give an equivocal answer