Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muống
  2. muốt
  3. muồi
  4. muồng
  5. muội
  6. muộn
  7. muộn màng
  8. muộn mằn
  9. mui
  10. mui luyện
  11. mum
  12. mum múp
  13. mun
  14. mung lung

  15. mơ hồ
  16. mơ màng
  17. mơ mòng
  18. mơ mộng
  19. mơ tưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mui luyện

  • the curved canopy atop a sedan chair