Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muộn
  2. muộn màng
  3. muộn mằn
  4. mui
  5. mui luyện
  6. mum
  7. mum múp
  8. mun
  9. mung lung
  10. mơ hồ
  11. mơ màng
  12. mơ mòng
  13. mơ mộng
  14. mơ tưởng
  15. mơ ước
  16. mơ-nuy
  17. mơm
  18. mơn mởn
  19. mơn trớn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • apricot-tree
    • trái mơ: apricot

verb

  • to dream