Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mẻo
  2. mẽ
  3. mế
  4. mếch lòng
  5. mến
  6. mến mộ
  7. mến phục
  8. mến thương
  9. mến tiếc
  10. mến yêu
  11. mếu
  12. mếu máo
  13. mếu xệch
  14. mở
  15. mở đầu
  16. mở đường
  17. mở đường máu
  18. mở cờ
  19. mở cửa
  20. mở hàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mến yêu

  • love; loving, affectionate