Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mếu
  2. mếu máo
  3. mếu xệch
  4. mở
  5. mở đầu
  6. mở đường
  7. mở đường máu
  8. mở cờ
  9. mở cửa
  10. mở hàng
  11. mở mang
  12. mở màn
  13. mở mào
  14. mở máy
  15. mở mắt
  16. mở mặt
  17. mở miệng
  18. mở ra
  19. mở rộng
  20. mở tiệc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mở hàng

  • Make the first purchase in the day (of something) from someone
    • Bán mở hàng cho ai: To make thi first sale in the day (of something) to somebody
  • Give as a new year's gift; handsel
    • Mở hàng cho chú bé một nghìn đồng: To give a boy one thousand dong as a new year's gift;