Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mến mộ
  2. mến phục
  3. mến thương
  4. mến tiếc
  5. mến yêu
  6. mếu
  7. mếu máo
  8. mếu xệch
  9. mở
  10. mở đầu
  11. mở đường
  12. mở đường máu
  13. mở cờ
  14. mở cửa
  15. mở hàng
  16. mở mang
  17. mở màn
  18. mở mào
  19. mở máy
  20. mở mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mở đầu

verb

  • to begin, to initiate, to start