Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mến phục
  2. mến thương
  3. mến tiếc
  4. mến yêu
  5. mếu
  6. mếu máo
  7. mếu xệch
  8. mở
  9. mở đầu
  10. mở đường
  11. mở đường máu
  12. mở cờ
  13. mở cửa
  14. mở hàng
  15. mở mang
  16. mở màn
  17. mở mào
  18. mở máy
  19. mở mắt
  20. mở mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mở đường

  • Initiate, pave the way for
    • Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ: This invertion initiated man's travelling ito space