Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mở mào
  2. mở máy
  3. mở mắt
  4. mở mặt
  5. mở miệng
  6. mở ra
  7. mở rộng
  8. mở tiệc
  9. mở toang
  10. mề
  11. mề đay
  12. mề gà
  13. mềm
  14. mềm dẻo
  15. mềm lòng
  16. mềm lưng
  17. mềm môi
  18. mềm mại
  19. mềm mỏng
  20. mềm nhũn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mề

  • gizzard (of poultry)