Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mối
  2. mối giềng
  3. mối hàng
  4. mối lái
  5. mối manh
  6. mối tình
  7. mống
  8. mống cụt
  9. mống mắt
  10. mốt
  11. mồ
  12. mồ côi
  13. mồ hóng
  14. mồ hôi
  15. mồ hôi trộm
  16. mồ ma
  17. mồ mả
  18. mồi
  19. mồi chài
  20. mồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mốt

number. one

  • hai mươi mốt: twent one
  • noun

    • style;fashion
      • đúng mốt: infashion. the day after tomorrow