Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mối hàng
  2. mối lái
  3. mối manh
  4. mối tình
  5. mống
  6. mống cụt
  7. mống mắt
  8. mốt
  9. mồ
  10. mồ côi
  11. mồ hóng
  12. mồ hôi
  13. mồ hôi trộm
  14. mồ ma
  15. mồ mả
  16. mồi
  17. mồi chài
  18. mồm
  19. mồm mép
  20. mồm miệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mồ côi

  • to be orphaned
    • đứa trẻ mồ côi: an orphan child