Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỗi một
  2. mỗi tội
  3. mố
  4. mốc
  5. mốc meo
  6. mốc thếch
  7. mốc xì
  8. mối
  9. mối giềng
  10. mối hàng
  11. mối lái
  12. mối manh
  13. mối tình
  14. mống
  15. mống cụt
  16. mống mắt
  17. mốt
  18. mồ
  19. mồ côi
  20. mồ hóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mối hàng

  • Customer, patron
    • Mách mối hàng cho một hãng buôn: To recommend a trade firm to customers
    • Mất mối hàng: To lose customers