Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mối manh
  2. mối tình
  3. mống
  4. mống cụt
  5. mống mắt
  6. mốt
  7. mồ
  8. mồ côi
  9. mồ hóng
  10. mồ hôi
  11. mồ hôi trộm
  12. mồ ma
  13. mồ mả
  14. mồi
  15. mồi chài
  16. mồm
  17. mồm mép
  18. mồm miệng
  19. mồn một
  20. mồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mồ hôi

noun

  • sweat; perspiration