Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mở mang
  2. mở màn
  3. mở mào
  4. mở máy
  5. mở mắt
  6. mở mặt
  7. mở miệng
  8. mở ra
  9. mở rộng
  10. mở tiệc
  11. mở toang
  12. mề
  13. mề đay
  14. mề gà
  15. mềm
  16. mềm dẻo
  17. mềm lòng
  18. mềm lưng
  19. mềm môi
  20. mềm mại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mở tiệc

  • Give a banquet, banquet
    • Mở tiệc chiêu đãi: To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption