Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mở hàng
  2. mở mang
  3. mở màn
  4. mở mào
  5. mở máy
  6. mở mắt
  7. mở mặt
  8. mở miệng
  9. mở ra
  10. mở rộng
  11. mở tiệc
  12. mở toang
  13. mề
  14. mề đay
  15. mề gà
  16. mềm
  17. mềm dẻo
  18. mềm lòng
  19. mềm lưng
  20. mềm môi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mở rộng

  • Enlarge, extend, expand
    • Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều: The city has been considerably enlarged compared with before