Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mở đầu
  2. mở đường
  3. mở đường máu
  4. mở cờ
  5. mở cửa
  6. mở hàng
  7. mở mang
  8. mở màn
  9. mở mào
  10. mở máy
  11. mở mắt
  12. mở mặt
  13. mở miệng
  14. mở ra
  15. mở rộng
  16. mở tiệc
  17. mở toang
  18. mề
  19. mề đay
  20. mề gà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mở máy

  • Strat an engine
    • Thôi ta mở máy đi đi: It's time we strated the engine and set off.
  • (nghĩa bóng) Start