Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Miên
  2. miên hành
  3. miên man
  4. miêu
  5. miêu tả
  6. miến
  7. miếng
  8. miếng ăn
  9. miết
  10. miếu
  11. miếu đường
  12. miếu hiệu
  13. miếu mạo
  14. miền
  15. miền xuôi
  16. miểng
  17. miệng
  18. miệng ăn
  19. miệng còn hơi sữa
  20. miệng lưỡi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

miếu

noun

  • temple; shrine