Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mi-ni
  2. Miên
  3. miên hành
  4. miên man
  5. miêu
  6. miêu tả
  7. miến
  8. miếng
  9. miếng ăn
  10. miết
  11. miếu
  12. miếu đường
  13. miếu hiệu
  14. miếu mạo
  15. miền
  16. miền xuôi
  17. miểng
  18. miệng
  19. miệng ăn
  20. miệng còn hơi sữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

miết

  • at one go at stretch; unceasing, ceaseless
  • press (with the fingers)