Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. minh triết
  2. minh xác
  3. minh ước
  4. mistake
  5. mo
  6. mo cau
  7. mo nang
  8. mo then
  9. mo-ran
  10. mo-rát
  11. moa
  12. moay-ơ
  13. moóc
  14. moóc-chê
  15. moóc-chi-ê
  16. moóc-phin
  17. moi
  18. moi móc
  19. mom
  20. mon men

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mo-rát

  • (ngành in) (từ gốc tiếng Pháp là Morasse) foundry proof; final proof