Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mo-ran
  2. mo-rát
  3. moa
  4. moay-ơ
  5. moóc
  6. moóc-chê
  7. moóc-chi-ê
  8. moóc-phin
  9. moi
  10. moi móc
  11. mom
  12. mon men
  13. mong
  14. mong đợi
  15. mong chờ
  16. mong manh
  17. mong mỏi
  18. mong mỏng
  19. mong muốn
  20. mong ngóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

moi móc

  • Rummage, forage (to extract)
  • Expose (someone's defects...), run down
    • Phê bình bạn nhưng không được moi móc: One can criticize one's friends but must not run tham dowm