Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mời mọc
  2. mờm
  3. mỡ
  4. mỡ chài
  5. mỡ gà
  6. mỡ lá
  7. mỡ nước
  8. mỡ phần
  9. mợ
  10. mụ
  11. mụ vườn
  12. mục
  13. mục đích
  14. mục đích luận
  15. mục đông
  16. mục đồng
  17. mục hạ vô nhân
  18. mục kích
  19. mục kỉch
  20. mục kỉnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mụ

  • Old hag
    • Con mụ khó tính: An old hag of a woman
    • bà mụ (nói tắt).: Become dull, become torpid from overwork