Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mời chào
  2. mời mọc
  3. mờm
  4. mỡ
  5. mỡ chài
  6. mỡ gà
  7. mỡ lá
  8. mỡ nước
  9. mỡ phần
  10. mợ
  11. mụ
  12. mụ vườn
  13. mục
  14. mục đích
  15. mục đích luận
  16. mục đông
  17. mục đồng
  18. mục hạ vô nhân
  19. mục kích
  20. mục kỉch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mợ

  • Maternal uncle's wife, aunt
  • Mandarin's young son's wife
  • Love, darling (used y husband when addressing wife)
  • Manma, mummy, mother.
  • (used for addressing a daughter-in-law). you