Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mon men
  2. mong
  3. mong đợi
  4. mong chờ
  5. mong manh
  6. mong mỏi
  7. mong mỏng
  8. mong muốn
  9. mong ngóng
  10. mong nhớ
  11. mong sao
  12. mong ước
  13. mu
  14. mu-dích
  15. mua
  16. mua đường
  17. mua bán
  18. mua buôn
  19. mua chao
  20. mua chịu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mong nhớ

  • Miss
    • Mong nhớ người yêu: To miss one's sweetheart