Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. moa
  2. moay-ơ
  3. moóc
  4. moóc-chê
  5. moóc-chi-ê
  6. moóc-phin
  7. moi
  8. moi móc
  9. mom
  10. mon men
  11. mong
  12. mong đợi
  13. mong chờ
  14. mong manh
  15. mong mỏi
  16. mong mỏng
  17. mong muốn
  18. mong ngóng
  19. mong nhớ
  20. mong sao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mon men

  • Approach with small step, approach gradually
    • Thằng bé mommen đến gần ông khách: The little boy approached the visitor with small steps
    • Mon mem làm quen với ai: To approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody