Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mua chuộc
  2. mua dâm
  3. mua hàng
  4. mua lẻ
  5. mua mặt
  6. mua sắm
  7. mua sỉ
  8. mua việc
  9. mua vui
  10. muôi
  11. muôn
  12. muôn đời
  13. muôn dân
  14. muôn dặm
  15. muôn kiếp
  16. muôn một
  17. muôn muốt
  18. muôn năm
  19. muôn nghìn
  20. muôn phần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muôi

  • như môi Ladle