Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mu-dích
  2. mua
  3. mua đường
  4. mua bán
  5. mua buôn
  6. mua chao
  7. mua chịu
  8. mua chuộc
  9. mua dâm
  10. mua hàng
  11. mua lẻ
  12. mua mặt
  13. mua sắm
  14. mua sỉ
  15. mua việc
  16. mua vui
  17. muôi
  18. muôn
  19. muôn đời
  20. muôn dân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mua hàng

  • to buy goods; to purchase goods