Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mua mặt
  2. mua sắm
  3. mua sỉ
  4. mua việc
  5. mua vui
  6. muôi
  7. muôn
  8. muôn đời
  9. muôn dân
  10. muôn dặm
  11. muôn kiếp
  12. muôn một
  13. muôn muốt
  14. muôn năm
  15. muôn nghìn
  16. muôn phần
  17. muôn sự
  18. muôn tâu
  19. muôn thuở
  20. muôn trùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muôn dặm

  • Ten thousand miles; a great distance, very far away