Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mua hàng
  2. mua lẻ
  3. mua mặt
  4. mua sắm
  5. mua sỉ
  6. mua việc
  7. mua vui
  8. muôi
  9. muôn
  10. muôn đời
  11. muôn dân
  12. muôn dặm
  13. muôn kiếp
  14. muôn một
  15. muôn muốt
  16. muôn năm
  17. muôn nghìn
  18. muôn phần
  19. muôn sự
  20. muôn tâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muôn đời

  • forever; always; perpetually; eternally