Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muôn dặm
  2. muôn kiếp
  3. muôn một
  4. muôn muốt
  5. muôn năm
  6. muôn nghìn
  7. muôn phần
  8. muôn sự
  9. muôn tâu
  10. muôn thuở
  11. muôn trùng
  12. muôn vàn
  13. muông
  14. muông chim
  15. muông thú
  16. muỗi
  17. muỗm
  18. muỗng
  19. muối
  20. muối biển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muôn thuở

  • For all times, throughout the ages.
  • eternally, forever, of all time