Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muôn một
  2. muôn muốt
  3. muôn năm
  4. muôn nghìn
  5. muôn phần
  6. muôn sự
  7. muôn tâu
  8. muôn thuở
  9. muôn trùng
  10. muôn vàn
  11. muông
  12. muông chim
  13. muông thú
  14. muỗi
  15. muỗm
  16. muỗng
  17. muối
  18. muối biển
  19. muối dưa
  20. muối khoáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muôn vàn

  • No end of, an innumberable number of, an uncountable amount of, boudless.
  • a great many, a myriad (poetical)