Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nào hay
  2. nào là
  3. nào ngờ
  4. này
  5. này nọ

  6. ná cao su
  7. nách
  8. nách lá
  9. nái
  10. nái sề
  11. nám
  12. nán
  13. nánh
  14. náo
  15. náo động
  16. náo loạn
  17. náo nức
  18. náo nhiệt
  19. nát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nái

  • female of certain animals
    • heo nái: sow