Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nãy giờ

  2. nèo

  3. né tránh
  4. nĩa
  5. ném
  6. ném đá giấu tay
  7. ném đĩa
  8. ném lựu đạn
  9. ném tạ
  10. ném thia lia
  11. nén
  12. nén giận
  13. nén lòng
  14. nũng
  15. nũng nịu
  16. néo
  17. nép
  18. nét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ném lựu đạn

  • to throw a grenade