Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. né tránh
  2. nĩa
  3. ném
  4. ném đá giấu tay
  5. ném đĩa
  6. ném lựu đạn
  7. ném tạ
  8. ném thia lia
  9. nén
  10. nén giận
  11. nén lòng
  12. nũng
  13. nũng nịu
  14. néo
  15. nép
  16. nét
  17. nét bút
  18. nét chữ
  19. nét mác
  20. nét mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nén giận

verb

  • to check; to control one's anger