Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ném
  2. ném đá giấu tay
  3. ném đĩa
  4. ném lựu đạn
  5. ném tạ
  6. ném thia lia
  7. nén
  8. nén giận
  9. nén lòng
  10. nũng
  11. nũng nịu
  12. néo
  13. nép
  14. nét
  15. nét bút
  16. nét chữ
  17. nét mác
  18. nét mặt
  19. nét ngang
  20. nét ngài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nũng

  • Court fondling from, court pampering from, coddle oneself
    • Con nũng mẹ: The child was courting fondling from his mother