Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ném tạ
  2. ném thia lia
  3. nén
  4. nén giận
  5. nén lòng
  6. nũng
  7. nũng nịu
  8. néo
  9. nép
  10. nét
  11. nét bút
  12. nét chữ
  13. nét mác
  14. nét mặt
  15. nét ngang
  16. nét ngài
  17. nét sổ
  18. nét vẽ

  19. nê-ông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nét

noun

  • stroke; line (of pen); line
    • nét bút: stroke of the pen
    • nét vẽ: line of drawing