Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nét
  2. nét bút
  3. nét chữ
  4. nét mác
  5. nét mặt
  6. nét ngang
  7. nét ngài
  8. nét sổ
  9. nét vẽ
  10. nê-ông
  11. nêm
  12. nên
  13. nên chăng
  14. nên chi
  15. nên danh
  16. nên người
  17. nên thân
  18. nên thơ
  19. nên vợ nên chồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Flimsy pretext
    • Lấy nê đau bụng để không đi làm: To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache
    • Bullock's heart (cây, quả).
  • (thông tục) Plenty
    • Tiền còn nê: There is still plenty of money