Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nét sổ
  2. nét vẽ

  3. nê-ông
  4. nêm
  5. nên
  6. nên chăng
  7. nên chi
  8. nên danh
  9. nên người
  10. nên thân
  11. nên thơ
  12. nên vợ nên chồng
  13. nêu
  14. nêu bật
  15. nêu cao
  16. nêu gương
  17. nêu tên

  18. nình nịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nên người

  • Become a good person
    • Được dạy dỗ nên người: To be educated into a good person