Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. năm nhuận
  2. năm tài chính
  3. năm tới
  4. năm tháng
  5. năm thê bảy thiếp
  6. năm thì mười hoạ
  7. năm thiên văn
  8. năm tuổi
  9. năm xưa
  10. năn nỉ
  11. năng
  12. năng động
  13. năng động tính
  14. năng khiếu
  15. năng lực
  16. năng lượng
  17. năng lượng gió
  18. năng lượng hạt nhân
  19. năng lượng học
  20. năng lượng mặt trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

năn nỉ

  • Entreat
    • Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách: To be able to borrow a book after much entreating (many entreaties)