Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nằm thượt
  2. nằm vùng
  3. nằm vạ
  4. nằm viện
  5. nằm xoài
  6. nằm xuống
  7. nằm ườn
  8. nằn nì
  9. nằng nặc
  10. nặc
  11. nặc danh
  12. nặc nô
  13. nặn
  14. nặn óc
  15. nặn chuyện
  16. nặng
  17. nặng đầu
  18. nặng bụng
  19. nặng cân
  20. nặng căn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nặc

  • Reek of
    • Lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi: To be always reeking of alcohol
  • Entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of
    • Mở mồm ra là nặc giọng mỉa mai: To sound wholly ironical whenever one opens one's mouth