Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nước xáo
  2. nước xốt
  3. nước xuống
  4. nước xuýt
  5. nướng
  6. nưng
  7. nưng niu
  8. nương
  9. nương bóng
  10. nương cậy
  11. nương mạ
  12. nương náu
  13. nương nhẹ
  14. nương nhờ
  15. nương nương
  16. nương rẫy
  17. nương tay
  18. nương tử
  19. nương tựa
  20. nương thân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nương cậy

  • Depend on (somebody) for help