Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nưng
  2. nưng niu
  3. nương
  4. nương bóng
  5. nương cậy
  6. nương mạ
  7. nương náu
  8. nương nhẹ
  9. nương nhờ
  10. nương nương
  11. nương rẫy
  12. nương tay
  13. nương tử
  14. nương tựa
  15. nương thân
  16. nương theo
  17. o
  18. o ép
  19. o bế
  20. o mèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nương nương

  • Your ladyship