Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nương
  2. nương bóng
  3. nương cậy
  4. nương mạ
  5. nương náu
  6. nương nhẹ
  7. nương nhờ
  8. nương nương
  9. nương rẫy
  10. nương tay
  11. nương tử
  12. nương tựa
  13. nương thân
  14. nương theo
  15. o
  16. o ép
  17. o bế
  18. o mèo
  19. o o
  20. o oe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nương tay

  • Be careful, be light-handed
    • Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh: Be careful in handling that crate full of crystal