Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nước xốt
  2. nước xuống
  3. nước xuýt
  4. nướng
  5. nưng
  6. nưng niu
  7. nương
  8. nương bóng
  9. nương cậy
  10. nương mạ
  11. nương náu
  12. nương nhẹ
  13. nương nhờ
  14. nương nương
  15. nương rẫy
  16. nương tay
  17. nương tử
  18. nương tựa
  19. nương thân
  20. nương theo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nương mạ

  • Rice-seedling field