Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nạp
  2. nạp đạn
  3. nạp điện
  4. nạp thái
  5. nạp thuế
  6. nạt
  7. nạt nộ
  8. nạy
  9. nả
  10. nải
  11. nản
  12. nản chí
  13. nản lòng
  14. nảy
  15. nảy lửa
  16. nảy mầm
  17. nảy nòi
  18. nảy nở
  19. nảy ra
  20. nảy sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nải

noun

  • small bag
    • tay nải: sack; bag