Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nấu bếp
  2. nấu chảy
  3. nấu cơm
  4. nấu nướng
  5. nấu sử sôi kinh
  6. nấy
  7. nầm
  8. nầm nập
  9. nầy
  10. nẩy
  11. nẩy mực
  12. nẩy nở
  13. nẫng
  14. nẫu
  15. nẫu nà
  16. nẫu ruột
  17. nẫy
  18. nậm
  19. nậng
  20. nậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nẩy

  • Bounce
    • Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên: To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again
    • Gật nẩy mình: To startle